Có 2 kết quả:
飼養場 sì yǎng chǎng ㄙˋ ㄧㄤˇ ㄔㄤˇ • 饲养场 sì yǎng chǎng ㄙˋ ㄧㄤˇ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) farm
(2) feed lot
(3) dry lot
(2) feed lot
(3) dry lot
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) farm
(2) feed lot
(3) dry lot
(2) feed lot
(3) dry lot
Bình luận 0