Có 2 kết quả:

飼養場 sì yǎng chǎng ㄙˋ ㄧㄤˇ ㄔㄤˇ饲养场 sì yǎng chǎng ㄙˋ ㄧㄤˇ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) farm
(2) feed lot
(3) dry lot

Từ điển Trung-Anh

(1) farm
(2) feed lot
(3) dry lot